潜く [潜]
かずく
かづく

Động từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ cổ

lặn dưới nước để thu thập vỏ sò, rong biển, v.v.

Động từ Godan - đuôi “ku”

đẩy vật gì đó xuống dưới mặt nước

Hán tự

lặn; giấu

Từ liên quan đến 潜く