水没 [Thủy Một]
すいぼつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chìm

JP: まち全体ぜんたい水没すいぼつした。

VI: Toàn bộ thị trấn bị ngập lụt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しお水没すいぼつする砂浜すなはまでキャンプをるのは、じつおろかな行為こういです。
Cắm trại trên bãi biển ngập nước do thủy triều lên là hành động vô cùng ngu ngốc.
さらにインドようのモルジブ諸島しょとうなかには、完全かんぜん水没すいぼつするしまることが予想よそうされる。
Hơn nữa, một số đảo trong quần đảo Maldives ở Ấn Độ Dương được dự đoán sẽ bị ngập hoàn toàn.

Hán tự

Thủy nước
Một chìm; chìm; ẩn; rơi vào; biến mất; chết

Từ liên quan đến 水没