減速
[Giảm Tốc]
げんそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
giảm tốc
JP: 日本の海外援助は、1つには国内の経済の減速によって減りつつある。
VI: Viện trợ nước ngoài của Nhật đang giảm do sự chậm lại của kinh tế trong nước.
Trái nghĩa: 加速