清涼飲料水 [Thanh Lương Ẩm Liệu Thủy]
せいりょういんりょうすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

nước giải khát

JP: コカ・コーラは清涼飲料水せいりょういんりょうすいではいつもさい有力ゆうりょく会社かいしゃだ。

VI: Coca-Cola luôn là công ty hàng đầu trong ngành đồ uống giải khát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このあたらしい清涼飲料水せいりょういんりょうすいは、このなついちしです。
Thức uống giải khát mới này sẽ là sản phẩm được ưa chuộng trong mùa hè này.

Hán tự

Thanh tinh khiết; thanh lọc
Lương mát mẻ; dễ chịu
Ẩm uống
Liệu phí; nguyên liệu
Thủy nước

Từ liên quan đến 清涼飲料水