清涼飲料 [Thanh Lương Ẩm Liệu]
せいりょういんりょう

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nước giải khát

JP: 清涼せいりょう飲料いんりょう自動じどう販売はんばいはどこですか。

VI: Máy bán hàng tự động đồ uống mát ở đâu?

🔗 清涼飲料水

Hán tự

Thanh tinh khiết; thanh lọc
Lương mát mẻ; dễ chịu
Ẩm uống
Liệu phí; nguyên liệu

Từ liên quan đến 清涼飲料