泥濘 [Nê Nính]
でいねい
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
bùn; bùn lầy
🔗 ぬかるみ
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
bùn; bùn lầy
🔗 ぬかるみ