Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm
bậc; bậc thang; bậc cầu thang
JP: 彼は階段を一度に三段ずつかけあがった。
VI: Anh ấy đã nhảy ba bậc mỗi bước khi lên cầu thang.
Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm
kệ; tầng; lớp
Danh từ chung
cấp bậc; mức độ; lớp
Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm
đẳng cấp (trong võ thuật, cờ vây, v.v.); hạng
Danh từ chung
đoạn văn; đoạn
Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm
cột (trong in ấn)
Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm
hồi (trong kịch kabuki, joruri, v.v.); phần; cảnh
Danh từ chung
dòng trong bảng cửu chương (ví dụ: bảng cửu chương năm)
Danh từ chung
giai đoạn (trong một quá trình); thời kỳ; tình huống
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
📝 như ...の段
vấn đề; dịp
Danh từ chung
📝 như ...どころの段ではない, ...という段じゃない, v.v.
mức độ; phạm vi
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm cho các đoạn trong ngôn ngữ viết hoặc nói