[Đoạn]

だん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm

bậc; bậc thang; bậc cầu thang

JP: かれ階段かいだん一度いちどさんだんずつかけあがった。

VI: Anh ấy đã nhảy ba bậc mỗi bước khi lên cầu thang.

Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm

kệ; tầng; lớp

Danh từ chung

cấp bậc; mức độ; lớp

Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm

đẳng cấp (trong võ thuật, cờ vây, v.v.); hạng

Danh từ chung

đoạn văn; đoạn

Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm

cột (trong in ấn)

Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm

hồi (trong kịch kabuki, joruri, v.v.); phần; cảnh

Danh từ chung

dòng trong bảng cửu chương (ví dụ: bảng cửu chương năm)

Danh từ chung

giai đoạn (trong một quá trình); thời kỳ; tình huống

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

📝 như ...の段

vấn đề; dịp

Danh từ chung

📝 như ...どころの段ではない, ...という段じゃない, v.v.

mức độ; phạm vi

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm cho các đoạn trong ngôn ngữ viết hoặc nói

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

武田たけださんは剣道けんどうだん居合いあいどうだん
Ông Takeda có đai ba kendo và đai hai iaido.
この階段かいだんなんだんあるの?
Có bao nhiêu bậc thang ở đây?
この自転車じてんしゃは、24だん変速へんそくです。
Chiếc xe đạp này có 24 tốc độ.
かれみの大学生だいがくせいよりいちだんじょうだ。
Anh ấy vượt trội hơn hẳn sinh viên đại học bình thường.
この階段かいだんなんだんあるんですか?
Có bao nhiêu bậc thang ở đây?
わたし一度いちどに2だんがった。
Tôi đã nhảy lên hai bậc cùng một lúc.
おじいちゃんは将棋しょうぎつよい。アマよんだん腕前うでまえだ。
Ông tôi rất giỏi chơi cờ shogi, đạt cấp bậc nghiệp dư bốn đẳng.
かれは2だんばしに階段かいだんがった。
Anh ấy đã nhảy lên cầu thang hai bậc một lúc.
トムは階段かいだんを2だんばしでがった。
Tom đã chạy lên cầu thang từng hai bậc một.
それは去年きょねんのとくらべていちだん進歩しんぽだ。
Điều đó tiến bộ hơn so với năm ngoái.

Hán tự

Từ liên quan đến 段

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 段(だん)
  • Loại từ: danh từ; trợ từ chỉ số đếm/cấp bậc (counter)
  • Nghĩa khái quát: bậc, nấc; cấp bậc; tầng/lớp; giai đoạn
  • Cấu trúc hay gặp:
    • 数+段(階段を十段のぼる)
    • 段+目(何段目)
    • 初段・二段・三段…(cấp đẳng võ đạo)
    • 二段ベッド, 二段階, 段位, 段取り

2. Ý nghĩa chính

  • Bậc/nấc vật lý: bậc thang, bậc kệ. Ví dụ: 階段を三飛ばしで上る(nhảy qua ba bậc thang).
  • Cấp bậc/đẳng cấp: trong võ đạo, nghệ thuật truyền thống. Ví dụ: 柔道初, 段位を取得する.
  • Giai đoạn/bước: trong tiến trình công việc/kế hoạch (thường dùng trong 合成語 như 段階, 段取り).

3. Phân biệt

  • vs : 階 là “tầng” (tầng lầu), 段 là “bậc/nấc”.
  • vs 段階: 段 là đơn vị/bậc; 段階 là “giai đoạn” trong tiến trình (khái niệm trừu tượng, mang tính hệ thống).
  • (dan) vs (kyu): Trong võ đạo, 級 là bậc sơ cấp đi từ số lớn xuống nhỏ; 段 là đẳng cấp cao hơn (初段 trở lên).
  • 一段活用/五段活用: thuật ngữ ngữ pháp về nhóm biến đổi động từ; không phải “bậc thang” mà là “loại hình biến đổi”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đếm bậc: 「この階段は十あります」.
  • Đẳng cấp võ đạo: 「剣道三に合格した」, 「位審査」.
  • Kết hợp từ: 二ベッド(giường tầng), 取り(bố trí bước làm), ボール(bìa cứng sóng).
  • Trong văn bản kỹ thuật/quản trị: dùng cặp 段階, 段取り để mô tả tiến trình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
段階 Liên quan giai đoạn Tính trừu tượng/quy trình
Phân biệt gần tầng (lầu) Không đếm bậc
段位 Liên quan đẳng cấp (võ đạo) Hệ thống cấp bậc
Đối lập hệ thống cấp (sơ cấp) Thường thấp hơn 段
レベル Tương đương mức độ, level Từ vay mượn, linh hoạt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 段(オン: ダン; không có Kun thông dụng). Cấu tạo thường phân tích là 厂(vách đá)+ 殳(bộ qua). Gợi nhớ: bậc nấc bên vách đá.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ vựng, hãy liên hệ với “nấc thang” cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Những hợp ngữ như 取り hay 階 giúp bạn tổ chức công việc theo bậc rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • この階段は十あります。
    Cầu thang này có mười bậc.
  • 彼は柔道の初に合格した。
    Anh ấy đã đậu đẳng cấp sơ đẳng (shodan) của Judo.
  • ベッドの上は子どもに人気だ。
    Tầng trên của giường tầng được trẻ em ưa thích.
  • 次の階に進むための取りを確認しよう。
    Hãy xác nhận kế hoạch các bước để tiến sang giai đoạn tiếp theo.
  • この棚は三構成になっている。
    Cái kệ này có cấu trúc ba tầng/bậc.
  • 活用の動詞は語尾変化が多い。
    Động từ ngũ đoạn có nhiều biến đổi đuôi.
  • 試合では一上の相手と当たった。
    Trong trận đấu tôi gặp đối thủ ở đẳng cấp cao hơn một bậc.
  • 論理を三論法で説明する。
    Giải thích bằng tam đoạn luận.
  • ボール箱を二つ重ねた。
    Đã chồng hai thùng bìa cứng.
  • この作業は第一階が最も重要だ。
    Công đoạn thứ nhất của công việc này là quan trọng nhất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 段 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?