有意 [Hữu Ý]
ゆうい

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

có ý nghĩa

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

có ý định

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 有意