有体 [Hữu Thể]
ゆうたい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hữu hình

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh

Từ liên quan đến 有体