有り体 [Hữu Thể]
有体 [Hữu Thể]
ありてい

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là ありていに

sự thật không tô vẽ

🔗 ありていに

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh

Từ liên quan đến 有り体