打ち物 [Đả Vật]
打物 [Đả Vật]
うちもの

Danh từ chung

vũ khí rèn

Danh từ chung

bánh kẹo khô đúc

Danh từ chung

nhạc cụ gõ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

当地とうちわたしこころものえば、みんなが親切しんせつなことです。
Điều làm tôi cảm động ở đây là mọi người đều rất thân thiện.

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 打ち物