得物 [Đắc Vật]
えもの

Danh từ chung

vũ khí

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

sở trường

Hán tự

Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 得物