弁才 [Biện Tài]
辯才 [Biện Tài]
べんさい

Danh từ chung

tài hùng biện; tài năng diễn thuyết

Hán tự

Biện van; cánh hoa; bím tóc; bài phát biểu; phương ngữ; phân biệt; xử lý; phân biệt; mũ chóp
Tài thiên tài; tuổi; thước khối
Biện lời nói; phương ngữ

Từ liên quan đến 弁才