口弁
[Khẩu Biện]
口辯 [Khẩu Biện]
口辯 [Khẩu Biện]
こうべん
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
hùng biện
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はあまりしゃべらないが、いったん口を開くと弁が立つ。
Cô ấy không nói nhiều nhưng một khi đã nói thì rất lưu loát.