幻想的 [Huyễn Tưởng Đích]
げんそうてき

Tính từ đuôi na

kỳ diệu; huyền ảo

JP: 真夜中まよなか太陽たいよう幻想げんそうてき自然しぜん現象げんしょうひとつだ。

VI: Mặt trời nửa đêm là một hiện tượng tự nhiên huyền ảo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とても幻想げんそうてきでした。
Thật là huyền ảo.
今夜こんやつき幻想げんそうてきだね。
Trăng tối nay thật huyền ảo nhỉ.
永久えいきゅうてき平和へいわなど幻想げんそうぎない。
Hòa bình vĩnh cửu chỉ là một ảo tưởng.
恒久こうきゅうてき平和へいわなど幻想げんそうぎない。
Hòa bình lâu dài chỉ là ảo tưởng.
わたしかんがえでは、恒久こうきゅうてき平和へいわなど幻想げんそうぎない。
Theo tôi, hòa bình lâu dài chỉ là ảo tưởng.
フェイスブックでの絶対ぜったいてきなプライバシーは幻想げんそうであり、実際じっさいには存在そんざいしない。
Sự riêng tư tuyệt đối trên Facebook là một ảo tưởng và thực tế là không tồn tại.

Hán tự

Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 幻想的