Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ファンタジック
🔊
Tính từ đuôi na
tuyệt vời; kỳ diệu
Từ liên quan đến ファンタジック
ドリーミー
mơ màng
夢幻的
むげんてき
như mơ
幻想的
げんそうてき
kỳ diệu; huyền ảo