市街電車 [Thị Nhai Điện Xa]
しがいでんしゃ

Danh từ chung

xe điện

🔗 路面電車

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地下鉄ちかてつは、市街しがい電車でんしゃよりはやい。
Tàu điện ngầm nhanh hơn xe điện.

Hán tự

Thị thị trường; thành phố
Nhai đại lộ; phố; thị trấn
Điện điện
Xa xe

Từ liên quan đến 市街電車