Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ストリートカー
🔊
Danh từ chung
xe điện
Từ liên quan đến ストリートカー
トロリー
xe đẩy
市街電車
しがいでんしゃ
xe điện
市電
しでん
đường sắt đô thị; xe điện thành phố; xe điện
路面電車
ろめんでんしゃ
xe điện; xe điện đường phố; xe điện bánh xích
都電
とでん
xe điện đô thị; xe điện do chính quyền đô thị vận hành (đặc biệt là Tokyo)
電車
でんしゃ
tàu điện