市場 [Thị Trường]
しじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

thị trường (tài chính, chứng khoán, nội địa, v.v.); chợ; sàn giao dịch

JP: あとすうしゃ企業きぎょう同国どうこく利益りえきたかいペットフード市場しじょう参入さんにゅうをねらっている。

VI: Còn vài công ty nữa đang nhắm đến thị trường thức ăn cho thú cưng có lợi nhuận cao ở quốc gia đó.

Danh từ chung

📝 thường đọc là いちば

chợ (đường phố)

🔗 市場・いちば

Hán tự

Thị thị trường; thành phố
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 市場