左様 [Tả Dạng]
然様 [Nhiên Dạng]
佐様 [Tá Dạng]
さよう

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

như vậy; như thế

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đúng vậy; thực sự

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

để tôi xem...

Hán tự

Tả trái
Dạng ngài; cách thức
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
trợ lý; giúp đỡ

Từ liên quan đến 左様