実践的
[Thực Tiễn Đích]
じっせんてき
Tính từ đuôi na
thực tế; thực dụng; thực hành
JP: 実践的見地からすれば彼の計画は実行しにくい。
VI: Từ quan điểm thực tiễn, kế hoạch của anh ấy khó thực hiện.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
実践的見地からすれば、彼の計画には欠点が多くある。
Từ quan điểm thực tiễn, kế hoạch của anh ấy có nhiều điểm yếu.