Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
プラクティカル
🔊
Tính từ đuôi na
thực tế
Từ liên quan đến プラクティカル
実践的
じっせんてき
thực tế; thực dụng; thực hành
実際的
じっさいてき
thực tế; thực dụng
プラグマチック
thực dụng
プラグマティック
thực dụng
実用的
じつようてき
thực tế; hữu dụng
技術的
ぎじゅつてき
kỹ thuật; công nghệ
現実的
げんじつてき
thực tế; thực dụng