変わらない [変]

かわらない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

không đổi; bất biến

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わりない?
Có gì mới không?
時代じだいわれば風習ふうしゅうわる。
Khi thời đại thay đổi, phong tục cũng thay đổi.
ところわれば、しなわる。
Đổi chỗ thì đổi phong cách.
なにわらない。
Không có gì thay đổi.
気候きこうわります。
Khí hậu đang thay đổi.
そんなにわった?
Có gì thay đổi lắm không?
意味いみわらないよ。
Ý nghĩa không thay đổi.
かんがえがわりました。
Tôi đã thay đổi suy nghĩ.
きみわったね。
Cậu đã thay đổi rồi nhỉ.
効果こうかわりません。
Hiệu quả không thay đổi.

Hán tự

Từ liên quan đến 変わらない

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 変わらない
  • Cách đọc: かわらない
  • Loại từ: Dạng phủ định hiện tại của động từ tự động từ 変わる; dùng như vị ngữ/tính từ liên kết
  • Hán Việt gốc: biến (変)
  • Khái quát: mang nghĩa không thay đổi, vẫn như cũ.

2. Ý nghĩa chính

変わらない diễn tả trạng thái/đặc điểm không biến đổi theo thời gian hay hoàn cảnh; cũng có thể mang sắc thái “như thường lệ, không khác mấy”.

3. Phân biệt

  • 変わらない (tự động, trạng thái) vs 変えない (tha động từ 変える, nghĩa “không làm thay đổi”). Ví dụ: 計画は変わらない (kế hoạch tự nó không đổi) vs 計画を変えない (tôi/ai đó không thay đổi kế hoạch).
  • 変わらない vs 同じ: 同じ là “giống hệt”; 変わらない nhấn mạnh “so với trước thì không đổi”, có điểm nhìn theo thời gian.
  • 変わらない vs 相変わらず: 相変わらず là trạng từ “vẫn như mọi khi”; 変わらない là vị ngữ/định ngữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong đối chiếu quá khứ-hiện tại: 十年前と変わらない (không khác mười năm trước).
  • Mang sắc thái khen/chê tuỳ ngữ cảnh: 優しさは変わらない (vẫn dịu dàng) vs 考え方が変わらない (cố chấp).
  • Làm định ngữ: 変わらない価値, 変わらない味.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
同じ Gần nghĩa giống, như nhau Tập trung vào tính đồng nhất, không phải quá trình thời gian.
不変 Đồng nghĩa trang trọng bất biến Văn viết, học thuật.
相変わらず Liên quan vẫn như mọi khi Trạng từ/cụm trạng ngữ.
変わる Đối nghĩa thay đổi (tự động) Biến chuyển trạng thái.
変える Đối nghĩa làm thay đổi Tha động từ, có tác nhân.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji gốc: (biến) – thay đổi, biến hoá.
  • Dạng phủ định: 変わる変わらない (không thay đổi).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn khen một phẩm chất bền bỉ, bạn có thể dùng cấu trúc “Aさんは昔と変わらない” – mang sắc thái trìu mến. Nhưng khi nói về tư duy “変わらない”, cần ngữ cảnh để tránh hiểu là bảo thủ.

8. Câu ví dụ

  • 十年前と気持ちは変わらない
    Cảm xúc của tôi không khác mười năm trước.
  • 彼の優しさはいつまでも変わらない
    Sự dịu dàng của anh ấy mãi không đổi.
  • この店の味は昔から変わらないね。
    Hương vị của quán này từ xưa đến nay vẫn không đổi nhỉ.
  • 状況が変わらないなら、方針も同じだ。
    Nếu tình hình không thay đổi, chính sách cũng vậy.
  • 私たちの友情は距離があっても変わらない
    Tình bạn của chúng ta không đổi dù có khoảng cách.
  • 彼は忙しくなっても態度は変わらない
    Dù bận hơn, thái độ của anh ấy vẫn không đổi.
  • 為替が変わらないうちに支払っておこう。
    Hãy thanh toán khi tỷ giá vẫn chưa thay đổi.
  • 彼女の笑顔は昔と変わらない
    Nụ cười của cô ấy vẫn như xưa.
  • 規則が変わらない限り、手続きは同じだ。
    Chừng nào quy định không thay đổi, thủ tục vẫn như cũ.
  • 本質は時代が変わっても変わらない
    Bản chất thì dù thời đại có đổi thay vẫn không đổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 変わらない được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?