1. Thông tin cơ bản
- Từ: 変わらない
- Cách đọc: かわらない
- Loại từ: Dạng phủ định hiện tại của động từ tự động từ 変わる; dùng như vị ngữ/tính từ liên kết
- Hán Việt gốc: biến (変)
- Khái quát: mang nghĩa không thay đổi, vẫn như cũ.
2. Ý nghĩa chính
変わらない diễn tả trạng thái/đặc điểm không biến đổi theo thời gian hay hoàn cảnh; cũng có thể mang sắc thái “như thường lệ, không khác mấy”.
3. Phân biệt
- 変わらない (tự động, trạng thái) vs 変えない (tha động từ 変える, nghĩa “không làm thay đổi”). Ví dụ: 計画は変わらない (kế hoạch tự nó không đổi) vs 計画を変えない (tôi/ai đó không thay đổi kế hoạch).
- 変わらない vs 同じ: 同じ là “giống hệt”; 変わらない nhấn mạnh “so với trước thì không đổi”, có điểm nhìn theo thời gian.
- 変わらない vs 相変わらず: 相変わらず là trạng từ “vẫn như mọi khi”; 変わらない là vị ngữ/định ngữ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong đối chiếu quá khứ-hiện tại: 十年前と変わらない (không khác mười năm trước).
- Mang sắc thái khen/chê tuỳ ngữ cảnh: 優しさは変わらない (vẫn dịu dàng) vs 考え方が変わらない (cố chấp).
- Làm định ngữ: 変わらない価値, 変わらない味.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 同じ |
Gần nghĩa |
giống, như nhau |
Tập trung vào tính đồng nhất, không phải quá trình thời gian. |
| 不変 |
Đồng nghĩa trang trọng |
bất biến |
Văn viết, học thuật. |
| 相変わらず |
Liên quan |
vẫn như mọi khi |
Trạng từ/cụm trạng ngữ. |
| 変わる |
Đối nghĩa |
thay đổi (tự động) |
Biến chuyển trạng thái. |
| 変える |
Đối nghĩa |
làm thay đổi |
Tha động từ, có tác nhân. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji gốc: 変 (biến) – thay đổi, biến hoá.
- Dạng phủ định: 変わる → 変わらない (không thay đổi).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi muốn khen một phẩm chất bền bỉ, bạn có thể dùng cấu trúc “Aさんは昔と変わらない” – mang sắc thái trìu mến. Nhưng khi nói về tư duy “変わらない”, cần ngữ cảnh để tránh hiểu là bảo thủ.
8. Câu ví dụ
- 十年前と気持ちは変わらない。
Cảm xúc của tôi không khác mười năm trước.
- 彼の優しさはいつまでも変わらない。
Sự dịu dàng của anh ấy mãi không đổi.
- この店の味は昔から変わらないね。
Hương vị của quán này từ xưa đến nay vẫn không đổi nhỉ.
- 状況が変わらないなら、方針も同じだ。
Nếu tình hình không thay đổi, chính sách cũng vậy.
- 私たちの友情は距離があっても変わらない。
Tình bạn của chúng ta không đổi dù có khoảng cách.
- 彼は忙しくなっても態度は変わらない。
Dù bận hơn, thái độ của anh ấy vẫn không đổi.
- 為替が変わらないうちに支払っておこう。
Hãy thanh toán khi tỷ giá vẫn chưa thay đổi.
- 彼女の笑顔は昔と変わらない。
Nụ cười của cô ấy vẫn như xưa.
- 規則が変わらない限り、手続きは同じだ。
Chừng nào quy định không thay đổi, thủ tục vẫn như cũ.
- 本質は時代が変わっても変わらない。
Bản chất thì dù thời đại có đổi thay vẫn không đổi.