コンスタント
Tính từ đuôi na
ổn định; đều đặn
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
ổn định
Tính từ đuôi na
ổn định; đều đặn
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
ổn định