不変
[Bất 変]
ふへん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
bất biến
JP: これ不変の真理なり。
VI: Đây là một chân lý bất biến.
Trái nghĩa: 可変
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
bất biến
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ある人物が不変の性質で全人生を貫くということは小説の中だけの話だ。
Việc một người giữ nguyên tính cách suốt đời chỉ là chuyện trong tiểu thuyết.