士気 [Sĩ Khí]

しき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

tinh thần (của quân đội, đội, v.v.); tinh thần đoàn kết

JP: 観客かんきゃくがわから相手あいてチームをわらってやることは、その士気しきをくじくことになろう。

VI: Cười nhạo đội bạn từ phía khán đài sẽ làm tổn hại đến tinh thần của họ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

兵士へいしたちはそのうた士気しき鼓舞こぶされた。
Binh sĩ được khích lệ tinh thần bởi bài hát đó.
でも、それで士気しきがっては本末転倒ほんまつてんとうではないかと。
Nhưng, điều đó làm giảm tinh thần thì có phải là đi ngược lại mục đích không?

Hán tự

Từ liên quan đến 士気

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 士気
  • Cách đọc: しき
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: tinh thần, nhuệ khí, khí thế của tập thể
  • Lĩnh vực: quân sự, doanh nghiệp, thể thao, tổ chức
  • JLPT (ước đoán): N1

2. Ý nghĩa chính

士気 là mức độ nhiệt huyết, sẵn sàng chiến đấu/làm việc của tập thể. Thường đi với động từ “tăng/giảm”: 士気を高める/士気が下がる.

3. Phân biệt

  • 士気 vs モチベーション: モチベーション thiên cá nhân; 士気 thiên tập thể.
  • 士気 vs 戦意: 戦意 nhấn ý chí chiến đấu (quân sự); 士気 rộng hơn, gồm khí thế chung.
  • 士気 vs 意欲: 意欲 là ý muốn làm gì đó; 士気 là bầu không khí và tinh thần chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 士気を高める/維持する/鼓舞する;士気が低下する
  • Ngữ cảnh: quản trị nhân sự, lãnh đạo đội nhóm, quân đội, thể thao, sự kiện khủng hoảng.
  • Yếu tố ảnh hưởng: 成果の可視化, 公平な評価, コミュニケーション, 報酬, 使命感.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
モラール Đồng nghĩa mượn morale Dạng katakana, chuyên ngành
戦意 Gần nghĩa ý chí chiến đấu Quân sự, mạnh hơn về chiến đấu
意気 Gần nghĩa (văn) khí thế Thường thấy trong 意気込み, 意気消沈
意欲 Liên quan ý muốn Thiên cá nhân
士気低下 Đối lập cụm tụt tinh thần Trạng thái tiêu cực
士気高揚 Đối lập tích cực nâng cao tinh thần Khẩu hiệu, văn bản chính thức

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 士: sĩ, người có chí; trong lịch sử gợi hình ảnh binh sĩ.
  • 気: khí, tinh thần.
  • Kết hợp nghĩa: “khí thế của đội ngũ/binh sĩ” → tinh thần tập thể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Để nâng 士気, ngoài thưởng phạt, cần tạo cảm giác “được gắn kết và có ý nghĩa”. Chia sẻ mục tiêu, minh bạch thông tin, ghi nhận tiến bộ nhỏ cũng có tác dụng mạnh, đặc biệt trong giai đoạn khó khăn.

8. Câu ví dụ

  • 監督の言葉でチームの士気が一気に高まった。
    Lời của huấn luyện viên làm tinh thần đội tăng vọt.
  • 連敗が続き、選手の士気が下がっている。
    Thua liên tiếp khiến nhuệ khí cầu thủ đi xuống.
  • 適切な評価制度は社員の士気を維持する鍵だ。
    Hệ thống đánh giá phù hợp là chìa khóa duy trì tinh thần nhân viên.
  • 現場の士気を高めるために成功事例を共有した。
    Chúng tôi chia sẻ case thành công để nâng tinh thần hiện trường.
  • トップの不祥事は組織の士気に大きく影響する。
    Scandal của lãnh đạo ảnh hưởng lớn đến tinh thần tổ chức.
  • 補強選手の加入で士気が上がった。
    Việc chiêu mộ cầu thủ mới đã nâng nhuệ khí.
  • 適切な休暇は士気回復にも有効だ。
    Kỳ nghỉ hợp lý cũng hiệu quả để hồi phục tinh thần.
  • 情報共有の不足が士気低下を招いた。
    Thiếu chia sẻ thông tin dẫn đến tụt tinh thần.
  • 表彰は現場の士気を鼓舞する。
    Tuyên dương khích lệ tinh thần nơi hiện trường.
  • 安全対策の徹底は士気にも直結する。
    Thực thi chặt chẽ an toàn cũng liên quan trực tiếp đến nhuệ khí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 士気 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?