1. Thông tin cơ bản
- Từ: 士気
- Cách đọc: しき
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: tinh thần, nhuệ khí, khí thế của tập thể
- Lĩnh vực: quân sự, doanh nghiệp, thể thao, tổ chức
- JLPT (ước đoán): N1
2. Ý nghĩa chính
士気 là mức độ nhiệt huyết, sẵn sàng chiến đấu/làm việc của tập thể. Thường đi với động từ “tăng/giảm”: 士気を高める/士気が下がる.
3. Phân biệt
- 士気 vs モチベーション: モチベーション thiên cá nhân; 士気 thiên tập thể.
- 士気 vs 戦意: 戦意 nhấn ý chí chiến đấu (quân sự); 士気 rộng hơn, gồm khí thế chung.
- 士気 vs 意欲: 意欲 là ý muốn làm gì đó; 士気 là bầu không khí và tinh thần chung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 士気を高める/維持する/鼓舞する;士気が低下する
- Ngữ cảnh: quản trị nhân sự, lãnh đạo đội nhóm, quân đội, thể thao, sự kiện khủng hoảng.
- Yếu tố ảnh hưởng: 成果の可視化, 公平な評価, コミュニケーション, 報酬, 使命感.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| モラール |
Đồng nghĩa mượn |
morale |
Dạng katakana, chuyên ngành |
| 戦意 |
Gần nghĩa |
ý chí chiến đấu |
Quân sự, mạnh hơn về chiến đấu |
| 意気 |
Gần nghĩa (văn) |
khí thế |
Thường thấy trong 意気込み, 意気消沈 |
| 意欲 |
Liên quan |
ý muốn |
Thiên cá nhân |
| 士気低下 |
Đối lập cụm |
tụt tinh thần |
Trạng thái tiêu cực |
| 士気高揚 |
Đối lập tích cực |
nâng cao tinh thần |
Khẩu hiệu, văn bản chính thức |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 士: sĩ, người có chí; trong lịch sử gợi hình ảnh binh sĩ.
- 気: khí, tinh thần.
- Kết hợp nghĩa: “khí thế của đội ngũ/binh sĩ” → tinh thần tập thể.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Để nâng 士気, ngoài thưởng phạt, cần tạo cảm giác “được gắn kết và có ý nghĩa”. Chia sẻ mục tiêu, minh bạch thông tin, ghi nhận tiến bộ nhỏ cũng có tác dụng mạnh, đặc biệt trong giai đoạn khó khăn.
8. Câu ví dụ
- 監督の言葉でチームの士気が一気に高まった。
Lời của huấn luyện viên làm tinh thần đội tăng vọt.
- 連敗が続き、選手の士気が下がっている。
Thua liên tiếp khiến nhuệ khí cầu thủ đi xuống.
- 適切な評価制度は社員の士気を維持する鍵だ。
Hệ thống đánh giá phù hợp là chìa khóa duy trì tinh thần nhân viên.
- 現場の士気を高めるために成功事例を共有した。
Chúng tôi chia sẻ case thành công để nâng tinh thần hiện trường.
- トップの不祥事は組織の士気に大きく影響する。
Scandal của lãnh đạo ảnh hưởng lớn đến tinh thần tổ chức.
- 補強選手の加入で士気が上がった。
Việc chiêu mộ cầu thủ mới đã nâng nhuệ khí.
- 適切な休暇は士気回復にも有効だ。
Kỳ nghỉ hợp lý cũng hiệu quả để hồi phục tinh thần.
- 情報共有の不足が士気低下を招いた。
Thiếu chia sẻ thông tin dẫn đến tụt tinh thần.
- 表彰は現場の士気を鼓舞する。
Tuyên dương khích lệ tinh thần nơi hiện trường.
- 安全対策の徹底は士気にも直結する。
Thực thi chặt chẽ an toàn cũng liên quan trực tiếp đến nhuệ khí.