団結心 [Đoàn Kết Tâm]
だんけつしん

Danh từ chung

tinh thần đoàn kết; tinh thần đồng đội

Hán tự

Đoàn nhóm; hiệp hội
Kết buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 団結心