Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
モラール
🔊
Danh từ chung
tinh thần
Từ liên quan đến モラール
団の精神
だんのせいしん
tinh thần đoàn kết
団結心
だんけつしん
tinh thần đoàn kết; tinh thần đồng đội
士気
しき
tinh thần (của quân đội, đội, v.v.); tinh thần đoàn kết