同時性 [Đồng Thời Tính]
どうじせい

Danh từ chung

tính đồng thời

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Thời thời gian; giờ
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 同時性