口入れ [Khẩu Nhập]
くちいれ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
làm trung gian; giúp đỡ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
làm trung gian; giúp đỡ