去勢 [Khứ Thế]
きょせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thiến; triệt sản; cắt bỏ; khử trùng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

suy nhược; làm yếu; thuần hóa

Hán tự

Khứ đi; rời
Thế lực lượng; sức mạnh

Từ liên quan đến 去勢