刳り舟 [Khô Chu]

刳り船 [Khô Thuyền]

刳舟 [Khô Chu]

刳船 [Khô Thuyền]

くりふね
くりぶね

Danh từ chung

thuyền độc mộc

Hán tự

Từ liên quan đến 刳り舟