丸木舟 [Hoàn Mộc Chu]
丸木船 [Hoàn Mộc Thuyền]
独木舟 [Độc Mộc Chu]
まるきぶね

Danh từ chung

xuồng độc mộc

Hán tự

Hoàn tròn; viên thuốc
Mộc cây; gỗ
Chu thuyền
Thuyền tàu; thuyền
Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức

Từ liên quan đến 丸木舟