丸太船 [Hoàn Thái Thuyền]
丸太舟 [Hoàn Thái Chu]
まるたぶね

Danh từ chung

tàu vận chuyển bằng gỗ dùng trên hồ Biwa

🔗 丸子船

Danh từ chung

tàu làm từ gỗ, ví dụ như xuồng lớn

Hán tự

Hoàn tròn; viên thuốc
Thái mập; dày; to
Thuyền tàu; thuyền
Chu thuyền

Từ liên quan đến 丸太船