争で [Tranh]
如何で [Như Hà]
いかで

Trạng từ

làm sao

Hán tự

Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
Như giống; như; chẳng hạn như; như thể; tốt hơn; tốt nhất; bằng

Từ liên quan đến 争で