乳用種 [Nhũ Dụng Chủng]
にゅうようしゅ

Danh từ chung

bò sữa; giống bò sữa

🔗 肉用種

Hán tự

Nhũ sữa; ngực
Dụng sử dụng; công việc
Chủng loài; giống; hạt giống

Từ liên quan đến 乳用種