Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乳用牛
[Nhũ Dụng Ngưu]
にゅうようぎゅう
🔊
Danh từ chung
bò sữa
Hán tự
乳
Nhũ
sữa; ngực
用
Dụng
sử dụng; công việc
牛
Ngưu
bò
Từ liên quan đến 乳用牛
乳牛
にゅうぎゅう
bò sữa; gia súc sữa; bò cái
乳用種
にゅうようしゅ
bò sữa; giống bò sữa