乳牛
[Nhũ Ngưu]
にゅうぎゅう
ちちうし
ちうし
ちうじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
bò sữa; gia súc sữa; bò cái
JP: 乳牛というのは、役に立つ動物です。
VI: Bò sữa là một loài vật rất hữu ích.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの牧場には乳牛がたくさんいる。
Trang trại đó có rất nhiều bò sữa.
乳牛が牧草地で草を食べているのが見えた。
Tôi thấy bò sữa đang ăn cỏ trên đồng cỏ.