不健全
[Bất Kiện Toàn]
ふけんぜん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bệnh hoạn; không lành mạnh; không tốt cho sức khỏe
JP: リーダーたちの不和が不健全なセクショナリズムをもたらした。
VI: Sự bất hòa giữa các nhà lãnh đạo đã dẫn đến sự phân cực không lành mạnh.