万年 [Vạn Niên]
万歳 [Vạn Tuổi]
まんねん – 万年
よろずとせ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

mười nghìn năm; vĩnh cửu

Danh từ dùng như tiền tố

lâu năm; vĩnh viễn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

現在げんざい平均へいきんてき熟練じゅくれん労働ろうどうしゃ1年いちねんいちまんドル以上いじょうかせぐ。
Hiện nay, một công nhân lành nghề trung bình kiếm được hơn mười nghìn đô la một năm.

Hán tự

Vạn mười nghìn
Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Tuổi cuối năm; tuổi; dịp; cơ hội

Từ liên quan đến 万年