ロボット
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
robot
JP: 彼はロボットを動かそうとした。
VI: Anh ấy đã cố gắng điều khiển robot.
Danh từ chung
con rối
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ロボットだよ。
Đó là một con robot.
あなたって、ロボットなの?
Bạn là robot à?
ロボットは好きですか。
Bạn có thích robot không?
彼はロボットを作った。
Anh ấy đã chế tạo một con robot.
俺はロボットじゃないんだぞ。
Tôi không phải là robot đâu.
ロボットなんかに私がなるわけないでしょう?ロボットは夢を見ないんだから。
Làm sao tôi có thể trở thành robot được chứ? Robot thì không mơ mộng được mà.
そのコンピューターはいわゆるロボットである。
Chiếc máy tính đó được gọi là một loại robot.
私のロボットの名前はマルチです。
Tên của robot tôi là Multi.
彼はいわばロボット人間だ。
Anh ấy có thể được gọi là con người máy.
しかし、ロボットが問題を起こした。
Nhưng robot đã gây ra vấn đề.