Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オートマトン
🔊
Danh từ chung
người máy
Từ liên quan đến オートマトン
自動人形
じどうにんぎょう
người máy tự động
ゴーレム
người đất sét
ゾンビ
xác sống
ロボット
robot
人造人間
じんぞうにんげん
người máy