リュックサック
リュックザック
ルックサック
ルックザック

Danh từ chung

ba lô

JP: 彼女かのじょ背中せなかにリュックサックをおっている。

VI: Cô ấy đang đeo ba lô trên lưng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼくのリュックサック、めっちゃおもたいんだ。
Chiếc ba lô của tôi nặng lắm.

Từ liên quan đến リュックサック