ナップザック
ナップサック

Danh từ chung

ba lô

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ナップザックを背負せおった中年ちゅうねん女性じょせい一人ひとりすわるところをさがしているようだった。
Một người phụ nữ trung niên đeo ba lô đang tìm chỗ ngồi.

Từ liên quan đến ナップザック