リュック
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
ba lô
🔗 リュックサック
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はリュックを背負っている。
Cô ấy đang đeo ba lô.
私のリュック、とても重いですよ。
Ba lô của tôi nặng lắm.
これはリュックの中に入れといて。
Cất cái này vào trong ba lô giúp tôi.
リュックの中にビールを1本入れてます。
Tôi đã cho một chai bia vào trong ba lô.
ペンしか使わないんだけど、なんとなくリュックの中にはまだ鉛筆削りをいれてます。
Tôi chỉ dùng bút bi thôi nhưng không hiểu sao trong ba lô vẫn còn cái gọt bút chì.