メドレー

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

hỗn hợp

JP: かれはサイモンとガーファンクルのメドレーをうたった。

VI: Anh ấy đã hát một liên khúc của Simon và Garfunkel.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

⚠️Từ viết tắt

tiếp sức hỗn hợp

🔗 メドレーリレー

Từ liên quan đến メドレー