Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ポプリ
🔊
Danh từ chung
potpourri
Từ liên quan đến ポプリ
メドレー
hỗn hợp
寄せ集め
よせあつめ
hỗn tạp; tạp nham; pha trộn
寄集め
よせあつめ
hỗn tạp; tạp nham; pha trộn