Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
パーキング
🔊
Danh từ chung
bãi đỗ xe
Từ liên quan đến パーキング
駐車場
ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe; nhà để xe
パーキングエリア
khu vực đỗ xe; bãi đỗ xe
モータープール
bãi đỗ xe
駐車
ちゅうしゃ
đỗ xe
駐車スペース
ちゅうしゃスペース
chỗ đỗ xe