駐車
[Trú Xa]
ちゅうしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đỗ xe
JP: 彼にどこに駐車したのか聞いてください。
VI: Hỏi anh ấy đã đậu xe ở đâu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
駐車禁止!
Cấm đậu xe!
駐車禁止。
Cấm đậu xe.
駐車場はないけど、路上駐車してくれればいいよ。
Không có chỗ đậu xe nhưng bạn có thể đậu xe trên đường.
縦列駐車が苦手なのよ。
Tôi không giỏi đỗ xe song song.
駐車場はある?
Có chỗ đậu xe không?
駐車場はガラガラだ。
Bãi đỗ xe trống không.
駐車場は満車です。
Bãi đậu xe đã đầy.
ここは駐車禁止です。
Đây là khu vực cấm đậu xe.
ここに駐車できますよ。
Bạn có thể đỗ xe ở đây.
駐車場が空っぽだよ。
Bãi đỗ xe trống không kìa.