Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ノートブック
🔊
Danh từ chung
sổ tay
🔗 ノート
Từ liên quan đến ノートブック
ノート
sổ tay
ノートPC
ノートピーシー
máy tính xách tay
ノートパソコン
máy tính xách tay